Có 2 kết quả:
扁鍬形蟲 biǎn qiāo xíng chóng ㄅㄧㄢˇ ㄑㄧㄠ ㄒㄧㄥˊ ㄔㄨㄥˊ • 扁锹形虫 biǎn qiāo xíng chóng ㄅㄧㄢˇ ㄑㄧㄠ ㄒㄧㄥˊ ㄔㄨㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
giant stag beetle (Dorcus titanus)
Từ điển Trung-Anh
giant stag beetle (Dorcus titanus)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh